🌟

☆☆   Danh từ  

1. 남에게 공경하는 뜻으로 몸을 굽혀 하는 인사.

1. SỰ QUỲ LẠY, SỰ KHẤU ĐẦU LẠY TẠ: Chào cúi rạp thân mình với ý cung kính người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 드리다.
    Bow.
  • Google translate 을 마치다.
    Finish a bow.
  • Google translate 을 받다.
    Receive a bow.
  • Google translate 을 올리다.
    Hold a bow.
  • Google translate 을 하다.
    Bow.
  • Google translate 설날에 할머니 댁에 간 아이들은 어른들께 공손히 을 올렸다.
    The children who went to their grandmother's house on new year's day bowed politely to their elders.
  • Google translate 학생들은 졸업식 날 일 년 동안 가르쳐 주신 선생님께 꾸벅 을 드렸다.
    The students bowed down to the teacher who had taught them for a year on graduation day.
  • Google translate 선생님, 받으세요.
    Sir, take me.
    Google translate 어허, 내가 벌써 받을 나이가 됐나.
    Uh-huh, am i old enough to receive me already?
Từ tham khảo 경례(敬禮): 예의를 나타내기 위하여 머리를 숙이거나 오른손을 이마 옆쪽에 대며 하는 인…

절: prostration bow,じぎ【辞宜・辞儀】。おじぎ【御辞儀】。れい【礼】,révérence, inclination, salutation, courbettes,reverencia,انحناءة,мөргөл, мэндчилгээ,sự quỳ lạy, sự khấu đầu lạy tạ,การไหว้, การคำนับ, โค้งคำนับ,hormat, penghormatan, salut,поклон,鞠躬,磕头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 절하다: 공경하는 뜻으로 몸을 굽혀 인사하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sự khác biệt văn hóa  

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155)