🌟 여과하다 (濾過 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여과하다 (
여ː과하다
)
📚 Từ phái sinh: • 여과(濾過): 액체 속에 들어 있는 알갱이나 가라앉은 물질을 걸러 내는 일., (비유적으…
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 여과하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Luật (42) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119)