🌟 의예과 (醫豫科)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의예과 (
의예꽈
)
🌷 ㅇㅇㄱ: Initial sound 의예과
-
ㅇㅇㄱ (
이야기
)
: 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN: Lời nói hay bài viết kể cho ai đó về sự thật, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ... nào đó. -
ㅇㅇㄱ (
음악가
)
: 작곡가, 연주가, 성악가 등과 같이 음악을 전문적으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC SĨ, NHÀ HOẠT ĐỘNG ÂM NHẠC: Người chuyên về âm nhạc như nhà sáng tác, nghệ sĩ biểu diễn hay nghệ sĩ thanh nhạc... -
ㅇㅇㄱ (
아이고
)
: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 ÚI MẸ ƠI, ÚI CHAO ƠI: Tiếng thốt ra khi đau đớn, mệt nhọc hay ngạc nhiên, không nói lên lời. -
ㅇㅇㄱ (
이윽고
)
: 시간이 얼마쯤 흐른 뒤에 드디어.
☆☆
Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG THÌ, SAU HẾT THÌ, RỐT CUỘC THÌ: Sau khi thời gian trôi qua khoảng một lúc thì cuối cùng... -
ㅇㅇㄱ (
애완견
)
: 좋아하여 가까이 두고 귀여워하며 기르는 개.
☆
Danh từ
🌏 CHÓ CƯNG, CÚN YÊU: Con chó được yêu quý và để ở gần bên để chăm sóc. -
ㅇㅇㄱ (
영양가
)
: 식품이 가진 영양의 가치.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG: Giá trị của dinh dưỡng có trong thực phẩm.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88)