🌟 이발료 (理髮料)

Danh từ  

1. 머리털을 깎아 다듬는 값.

1. GIÁ CẮT TÓC: Giá cả cắt tỉa tóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학생 이발료.
    Student barber.
  • Google translate 저렴한 이발료.
    Affordable barber.
  • Google translate 이발료가 비싸다.
    The haircut is expensive.
  • Google translate 이발료가 싸다.
    The haircut is cheap.
  • Google translate 이발료를 올리다.
    Raise the barber's fee.
  • Google translate 이발료를 유지하다.
    Maintain a barber's fee.
  • Google translate 이발료를 인상하다.
    Increase the barber fee.
  • Google translate 이발료를 주다.
    Pay a barber's fee.
  • Google translate 민준이는 머리를 짧게 자르고 이발료를 냈다.
    Minjun cut his hair short and paid for a haircut.
  • Google translate 나는 이발료를 절약하기 위해 직접 머리를 깎았다.
    I had my own haircut to save on the haircut.
  • Google translate 머리를 깎아야 하는데 좋은 이발소를 아시나요?
    I need to get a haircut. do you know a good barber shop?
    Google translate 근처에 친절하고 이발료도 싼 곳이 있어요.
    There's a nice, cheap barber shop nearby.

이발료: barber fee,りはつりょう【理髪料】。りはつりょうきん【理髪料金】,tarif pour la coupe de cheveux, prix de la coupe de cheveux,precio del corte,أجرة الحلاق,үс засах үнэ, үс зассан төлбөр,giá cắt tóc,ค่าตัดผม,biaya pangkas rambut, harga potong rambut,стоимость стрижки,理发费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이발료 (이ː발료)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43)