🌟 일가견 (一家見)

Danh từ  

1. 어떤 분야에 대하여 뛰어난 지식과 능력이 있어 자기 나름대로 경지나 체계를 이룬 사람의 독특한 생각이나 의견.

1. TẦM HIỂU BIẾT SÂU RỘNG, TẦM HIỂU BIẾT HƠN NGƯỜI: Suy nghĩ hay ý tưởng độc đáo của người đạt đỉnh cao hoặc đạt đến trình độ hệ thống theo khả năng của người đó nhờ có kiến thức hoặc khả năng xuất sắc về lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일가견이 있다.
    I have a point.
  • Google translate 일가견을 가지다.
    Have a personal opinion.
  • Google translate 일가견을 내세우다.
    Put forward one's opinion.
  • Google translate 일가견을 듣다.
    Listen to the opinion.
  • Google translate 일가견을 세우다.
    Establish a family opinion.
  • Google translate 일가견을 주장하다.
    Claim one's opinion.
  • Google translate 일가견을 지니다.
    Have a good opinion.
  • Google translate 일가견을 피력하다.
    Express one's opinion.
  • Google translate 미식가인 민준이는 요리에 대해서만큼은 일가견이 있다.
    Minjun, a gourmet, has a good taste in cooking.
  • Google translate 삼십 년 동안 교직에 종사해 온 아버지는 교육에 있어서 일가견을 갖고 계신다.
    My father, who has been teaching for thirty years, has a family opinion in education.
  • Google translate 이 문제는 어떻게 해결해야 좋을지 모르겠군요.
    I don't know how to handle this.
    Google translate 이 분야에 일가견이 있는 전문가를 찾아봅시다.
    Let's look for experts who are good at this.

일가견: one's own views; good grasp of something,いちけんしき・いっけんしき【一見識】,point de vue personnel, opinion qui fait autorité,vista personal,فكرة مبدعة ، قدرة متميّزة,туршлага, арга барил,tầm hiểu biết sâu rộng, tầm hiểu biết hơn người,ความคิดเห็นของตน,gaya tersendiri, ciri khas,собственное мнение,独到见解,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일가견 (일가견)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273)