🌟 -객 (客)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘손님’ 또는 ‘사람’의 뜻을 더하는 접미사.

1. KHÁCH, NGƯỜI: Hậu tố thêm nghĩa 'khách' hoặc 'người'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관광객
    Tourist.
  • Google translate 관람객
    Visitors.
  • Google translate 귀성객
    Homecoming.
  • Google translate 귀향객
    Homecoming.
  • Google translate 내장객
    Built-in guests.
  • Google translate 등산객
    Mountain climber.
  • Google translate 문병객
    A visitor to the hospital.
  • Google translate 문상객
    Mourners.
  • Google translate 방문객
    Visitor.
  • Google translate 방청객
    Audience.
  • Google translate 불청객
    Unattended guest.
  • Google translate 성묘객
    A visitor to the grave.
  • Google translate 야영객
    Campers.
  • Google translate 여행객
    Traveler.
  • Google translate 유람객
    Tourists.
  • Google translate 이용객
    User.
  • Google translate 입장객
    Admission.
  • Google translate 조문객
    Mourners.
  • Google translate 축하객
    Congratulations.
  • Google translate 탑승객
    Passengers.
  • Google translate 투숙객
    Guests.
  • Google translate 풍류객
    Windbreaker.
  • Google translate 피서객
    Vacationers.
  • Google translate 행락객
    A holiday visitor.

-객: -gaek,きゃく【客】,,,,-гч, -чин,khách, người,แขก..., ผู้..., คน..., นัก...,tamu, orang,,(无对应词汇),


📚 thể loại: Miêu tả về con người  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46)