🌟 -객 (客)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘손님’ 또는 ‘사람’의 뜻을 더하는 접미사.

1. KHÁCH, NGƯỜI: Hậu tố thêm nghĩa 'khách' hoặc 'người'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관광객
    Tourist.
  • 관람객
    Visitors.
  • 귀성객
    Homecoming.
  • 귀향객
    Homecoming.
  • 내장객
    Built-in guests.
  • 등산객
    Mountain climber.
  • 문병객
    A visitor to the hospital.
  • 문상객
    Mourners.
  • 방문객
    Visitor.
  • 방청객
    Audience.
  • 불청객
    Unattended guest.
  • 성묘객
    A visitor to the grave.
  • 야영객
    Campers.
  • 여행객
    Traveler.
  • 유람객
    Tourists.
  • 이용객
    User.
  • 입장객
    Admission.
  • 조문객
    Mourners.
  • 축하객
    Congratulations.
  • 탑승객
    Passengers.
  • 투숙객
    Guests.
  • 풍류객
    Windbreaker.
  • 피서객
    Vacationers.
  • 행락객
    A holiday visitor.


📚 thể loại: Miêu tả về con người  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8)