🌟 유독성 (有毒性)

Danh từ  

1. 독이 있는 성질.

1. ĐỘC TÍNH: Tính chất có độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유독성 가스.
    Toxic gases.
  • Google translate 유독성 금속.
    Toxic metals.
  • Google translate 유독성 물질.
    Toxic substances.
  • Google translate 유독성 약품.
    Toxic drugs.
  • Google translate 유독성 폐기물.
    Toxic waste.
  • Google translate 일회용 용기에서 나오는 유독성 물질은 인체에 해로우니 사용을 자제해야 한다.
    Toxic substances from disposable containers are harmful to the human body and should be restrained from use.
  • Google translate 공장에서 사용하고 난 화학 약품 등의 유독성 폐기물을 그대로 버리면 처벌 받는다.
    Dispose of toxic waste, such as chemicals used in factories, as is punishable.
  • Google translate 과일을 씻지 않고 그냥 먹어도 돼요?
    Can i eat fruits without washing them?
    Google translate 농약에서 나온 유독성 물질이 껍질에 묻어 있을지도 모르니 씻어서 드세요.
    Wash and eat the pesticide as it may be covered in the skin.

유독성: toxicity,ゆうどくせい【有毒性】,toxicité,cualidad venenosa,سِمّ,хорт шинж,độc tính,คุณสมบัติมีพิษ, คุณสมบัติเป็นพิษ,sifat beracun, (yang) beracun,ядовитый,毒性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유독성 (유ː독썽)

📚 Annotation: 주로 '유독성 ~'으로 쓴다.

🗣️ 유독성 (有毒性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8)