🌟 유독성 (有毒性)

Danh từ  

1. 독이 있는 성질.

1. ĐỘC TÍNH: Tính chất có độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유독성 가스.
    Toxic gases.
  • 유독성 금속.
    Toxic metals.
  • 유독성 물질.
    Toxic substances.
  • 유독성 약품.
    Toxic drugs.
  • 유독성 폐기물.
    Toxic waste.
  • 일회용 용기에서 나오는 유독성 물질은 인체에 해로우니 사용을 자제해야 한다.
    Toxic substances from disposable containers are harmful to the human body and should be restrained from use.
  • 공장에서 사용하고 난 화학 약품 등의 유독성 폐기물을 그대로 버리면 처벌 받는다.
    Dispose of toxic waste, such as chemicals used in factories, as is punishable.
  • 과일을 씻지 않고 그냥 먹어도 돼요?
    Can i eat fruits without washing them?
    농약에서 나온 유독성 물질이 껍질에 묻어 있을지도 모르니 씻어서 드세요.
    Wash and eat the pesticide as it may be covered in the skin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유독성 (유ː독썽)

📚 Annotation: 주로 '유독성 ~'으로 쓴다.

🗣️ 유독성 (有毒性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104)