🌟 인어 (人魚)

Danh từ  

1. 몸의 위쪽은 사람의 모습과 같고 몸의 아래쪽은 물고기와 같다는 상상의 바다 동물.

1. NGƯỜI CÁ: Động vật biển trong tưởng tượng với phần thân trên giống người và phần thân dưới giống cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전설 속의 인어.
    The mermaid in the legend.
  • Google translate 인어의 모습.
    The shape of a mermaid.
  • Google translate 인어의 생김새.
    The look of a mermaid.
  • Google translate 인어가 존재하다.
    Mermaids exist.
  • Google translate 인어를 발견하다.
    Find a mermaid.
  • Google translate 인어를 보다.
    See a mermaid.
  • Google translate 민준이는 인어가 실제로 어딘가에 존재할 것이라 믿었다.
    Minjun believed that mermaids would actually exist somewhere.
  • Google translate 사람의 얼굴과 같은 모습을 한 바다 동물은 멀리서 보면 마치 인어 같았다.
    The sea animal, which looked like a human face, looked like a mermaid from afar.
  • Google translate 엄마 인어는 어떻게 생겼어요?
    What does a mermaid look like?
    Google translate 몸의 위쪽은 사람인데 다리 대신에 물고기의 꼬리가 달렸어.
    The upper part of the body is human, but it has a fish tail instead of a leg.

인어: mermaid,にんぎょ【人魚】。マーメイド,sirène,sirena,حورية البحر، عروس البحر,лусын дагина,người cá,นางเงือก,duyung,русалка; тритон,人鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인어 (이너)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)