🌟 일착 (一着)

Danh từ  

1. 첫 번째로 도착함.

1. SỰ VỀ THỨ NHẤT, SỰ ĐẾN SỚM NHẤT: Sự đứng thứ nhất đối với việc tới địa điểm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일착으로 도착하다.
    Arrive at first base.
  • Google translate 일착으로 들어오다.
    First come in.
  • Google translate 일착으로 출근하다.
    Go to work on a first-come-first-served basis.
  • Google translate 우리 집은 사무실과 가까워서 나는 항상 사무실에 일착으로 들어온다.
    My house is close to the office, so i always come in first.
  • Google translate 사람이 아무도 보이지 않는 것을 보니 내가 일착으로 도착한 것 같았다.
    Seeing no one in sight, it seemed i had arrived first-come, first-served.
  • Google translate 오늘도 네가 일착이다.
    You're the first one today.
    Google translate 시간이 다 됐는데 아직 아무도 안 왔어요?
    It's almost time, and no one's here yet?

일착: the first arrival; the first to come,いっちゃく【一着】,première arrivée, arrivé le premier, arrivée la première,primera llegada,الوصول أوّلا,хамгийн түрүүн,sự về thứ nhất, sự đến sớm nhất,การมาถึงเป็นลำดับแรก, การมาถึงก่อนเป็นลำดับแรก, การมาถึงก่อนคนแรก,kedatangan paling awal, kedatangan pertama,прибытие первым,第一个到达,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일착 (일착) 일착이 (일차기) 일착도 (일착또) 일착만 (일창만)
📚 Từ phái sinh: 일착하다: 첫 번째로 도착하다., 바둑이나 장기에서, 돌이나 말을 한 번 놓다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20)