🌟 임산부 (妊産婦)

  Danh từ  

1. 아이를 배거나 갓 낳은 여자.

1. THAI PHỤ, SẢN PHỤ: Người phụ nữ mang thai hay mới sinh con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만삭의 임산부.
    A pregnant woman on the verge of deathbed.
  • Google translate 배부른 임산부.
    A full pregnant woman.
  • Google translate 임산부 배려석.
    Pregnant women's caring for pregnant women.
  • Google translate 임산부의 배.
    Pregnant woman's belly.
  • Google translate 임신부의 출산.
    Birth of a pregnant woman.
  • Google translate 산부인과에는 만삭의 임산부들로 북적였다.
    Obstetrics and gynecology clinics were crowded with pregnant women on their last legs.
  • Google translate 임산부의 흡연은 태아에게 나쁜 영향을 미친다.
    Smoking in pregnant women has a bad effect on fetuses.
  • Google translate 지수야, 너 임신했다며? 축하해.
    Jisoo, you said you were pregnant. congratulations.
    Google translate 고마워. 그런데 임산부가 되고 나니까 입덧이 너무 심해서 걱정이야.
    Thank you. but i'm worried about morning sickness after i became a pregnant woman.
Từ tham khảo 임부(妊婦/姙婦): 아이를 밴 여자.
Từ tham khảo 임신부(妊娠婦): 아이를 밴 여자.

임산부: pregnant woman; expectant mother,にんさんぷ【妊産婦】,femme enceinte, accouchée, parturiente,mujer embarazada,حامل,жирэмсэн эмэгтэй, жирэмсэн эх,thai phụ, sản phụ,ผู้หญิงมีครรภ์, ผู้หญิงตั้งครรภ์, ผู้หญิงที่เพิ่งคลอดลูก, ผู้หญิงที่เพิ่งคลอดบุตร,ibu hamil dan menyusui,беременная женщина; роженица,孕产妇,孕妇,产妇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임산부 (임ː산부)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 임산부 (妊産婦) @ Giải nghĩa

🗣️ 임산부 (妊産婦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47)