🌟 임의롭다 (任意 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 임의롭다 (
이ː믜롭따
) • 임의롭다 (이ː미롭따
) • 임의로운 (이ː믜로운
이ː미로운
) • 임의로워 (이ː믜로워
이ː미로워
) • 임의로우니 (이ː믜로우니
이ː미로우니
) • 임의롭습니다 (이ː믜롭씀니다
이ː미롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 임의로이: 일정한 기준이나 원칙이 없어 하고 싶은 대로 할 수 있게., 서로 친하여 거북…
🌷 ㅇㅇㄹㄷ: Initial sound 임의롭다
-
ㅇㅇㄹㄷ (
어울리다
)
: 여럿이 함께 조화를 이루어 하나가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HÒA HỢP, PHÙ HỢP: Nhiều thứ cùng tạo nên sự hài hoà thành một. -
ㅇㅇㄹㄷ (
여유롭다
)
: 시간이나 공간, 돈 등이 넉넉하여 남음이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 CÓ TÍNH DƯ GIẢ: Thời gian, không gian, tiền bạc vừa đủ và có dư. -
ㅇㅇㄹㄷ (
아우르다
)
: 여럿을 모아 한 덩어리가 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 TẬP TRUNG, TỤ HỢP, GÓP SỨC: Tập hợp nhiều cái lại làm thành một khối. -
ㅇㅇㄹㄷ (
의외롭다
)
: 전혀 예상하거나 생각하지 못한 데가 있다.
Tính từ
🌏 NGOÀI SỨC TƯỞNG TƯỢNG, NGOÀI Ý MUỐN: Có phần hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ được. -
ㅇㅇㄹㄷ (
임의롭다
)
: 일정한 규칙이나 기준 없이 하고 싶은 대로 할 수 있다.
Tính từ
🌏 TÙY Ý: Có thể làm theo ý muốn mà không có tiêu chuẩn hay quy tắc nhất định. -
ㅇㅇㄹㄷ (
아일랜드
)
: 대서양 아일랜드섬에 있는 나라. 낙농 중심의 농업국이다. 주요 언어는 아일랜드어와 영어이고 수도는 더블린이다.
Danh từ
🌏 IRELAND, AI-LEN: Nước nằm trên đảo Ireland ở Đại Tây Dương, là quốc gia nông nghiệp với trọng tâm là ngành chăn nuôi bò sữa, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ireland và tiếng Anh, thủ đô là Dublin. -
ㅇㅇㄹㄷ (
우애롭다
)
: 형제 또는 친구 사이에 정과 사랑이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ TÌNH BẠN, TÌNH ANH EM: Có tình cảm và sự yêu mến giữa anh em hoặc bạn bè. -
ㅇㅇㄹㄷ (
영예롭다
)
: 영광스럽고 훌륭한 이름이나 지위로 여길 만하다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG DANH DỰ, ĐÁNG DANH GIÁ, ĐÁNG THANH DANH: Đáng để đánh giá là vị trí hay tên tuổi vinh quang và xuất sắc.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160)