🌟 일률적 (一律的)

Định từ  

1. 일을 처리하는 태도나 방식이 한결같은.

1. MANG TÍNH NHẤT LUẬT, MANG TÍNH ĐỒNG LOẠT: Thái độ hay phương thức xử lí công việc giống nhau như một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일률적 기준.
    Uniform standard.
  • Google translate 일률적 방식.
    Uniform.
  • Google translate 일률적 처리.
    Uniform treatment.
  • Google translate 일률적 태도.
    Uniform attitude.
  • Google translate 일률적 평가.
    Uniform assessment.
  • Google translate 일률적 해답.
    Uniform answers.
  • Google translate 우리 회사는 모든 직원에게 월 십만 원씩 일률적 식비 지급을 하기로 했다.
    Our company has decided to pay all its employees a lump sum meal of 100,000 won a month.
  • Google translate 김 교수는 부실 대학에까지 일률적 재정 지원을 하는 것은 부당하다고 주장했다.
    Kim argued that it was unfair to provide uniform financial support to even insolvent universities.
  • Google translate 지원자가 너무 많아서 일률적 평가를 실시해야 되겠습니다.
    There are so many applicants that we need to conduct a uniform assessment.
    Google translate 네, 이 많은 사람들을 다 다른 기준으로 평가하기엔 시간이 부족하지요.
    Yeah, we don't have enough time to evaluate all these people by different standards.

일률적: uniform; even,いちりつてき【一律的】,(dét.) uniforme, systématique,uniforme,موحد، على وتيرة واحدة,тогтмол, нэг хэвийн,mang tính nhất luật, mang tính đồng loạt,ที่เสมอต้นเสมอปลาย, ที่ไม่เปลี่ยนแปลง, ที่เหมือนเดิม, ที่คงที่, ที่เหมือนกันหมด, ที่เป็นแบบเดียวกันหมด,seragam, sejenis, semacam, setara,однообразный; шаблонный; одинаковый; единообразный,一律的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일률적 (일률쩍)
📚 Từ phái sinh: 일률(一律): 일을 처리하는 태도나 방식이 한결같음.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28)