🌟 일박 (一泊)

Danh từ  

1. 하룻밤을 묵음.

1. MỘT ĐÊM: Việc lưu trú một đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일박 이 일.
    One night this job.
  • Google translate 일박을 하다.
    Stay overnight.
  • Google translate 지수는 일박 이 일 동안 하는 캠프를 갔다 왔다.
    Jisoo has been to a camp for two nights.
  • Google translate 나는 민준이네 집에서 일박을 하고 아침 일찍 다시 길을 떠났다.
    I stayed at minjun's house for a night and set off again early in the morning.
  • Google translate 여기는 가장 싼 방이 일박에 얼마예요?
    How much is the cheapest room here per night?
    Google translate 오만 원이에요.
    It's 50,000 won.

일박: staying overnight; spending a night,いっぱく【一泊】,une nuit, nuitée,alojamiento de una noche,البقاء بين عشية و ضحاها,нэг хоног, нэг хонох,một đêm,การค้างคืนหนึ่งคืน, การค้างคืนคืนหนึ่ง,satu malam,одна ночь,过一夜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일박 (일박) 일박이 (일바기) 일박도 (일박또) 일박만 (일방만)
📚 Từ phái sinh: 일박하다: 하룻밤을 묵다., 태양이 검누런 대기에 덮여 햇빛이 엷은 황색이 되다., 나날…

🗣️ 일박 (一泊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273)