🌟 일박 (一泊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일박 (
일박
) • 일박이 (일바기
) • 일박도 (일박또
) • 일박만 (일방만
)
📚 Từ phái sinh: • 일박하다: 하룻밤을 묵다., 태양이 검누런 대기에 덮여 햇빛이 엷은 황색이 되다., 나날…
🗣️ 일박 (一泊) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 일박
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273)