🌟 이체하다 (移替 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이체하다 (
이체하다
) • 이체하는 () • 이체하여 () • 이체하니 () • 이체합니다 (이체함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 이체(移替): 은행 등 금융 기관의 계좌에 있는 돈을 은행 직원, 인터넷, 기계 등을 통…
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 이체하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43)