🌟 인고하다 (忍苦 하다)

Động từ  

1. 괴로움을 참다.

1. CHỊU KHỔ: Chịu đựng đau khổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인고한 과정.
    The diehard process.
  • Google translate 인고한 사람.
    A man of noble character.
  • Google translate 인고한 세월.
    Hard years.
  • Google translate 인고해 오다.
    Come a long way.
  • Google translate 인고해 내다.
    Get tough.
  • Google translate 오래 인고하다.
    Long-lasting.
  • Google translate 어머니는 자식을 위해 생활의 어려움을 인고하고 희생하며 살았다.
    The mother lived at the mercy and sacrifice of the difficulties of life for her children.
  • Google translate 사업가는 성공만 바라보며 인고하다 지나친 작은 행복들이 그리웠다.
    The businessman looked only at success and missed the little happiness that was too much.
  • Google translate 이 작품에는 작가의 정성이 깃들어 있습니다.
    This work contains the author's sincerity.
    Google translate 네, 긴 시간을 인고하며 만든 흔적이 느껴집니다.
    Yeah, i can feel the signs of a long period of pain.

인고하다: endure,にんくする【忍苦する】。がまんする【我慢する】,endurer, patienter, persévérer,tolerar, soportar, sobrellevar, resistir,يصبر,тэсвэр тэвчээртэй, хатуужилтай,chịu khổ,อดกลั้น, อดทน, ทนทาน, พยายาม, บากบั่น, มีขันติ, มีมานะ, มีวิริยะ, มีอุตสาหะ,bersabar, tabah,мучиться; страдать,隐忍,忍辱负重,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인고하다 (인고하다)
📚 Từ phái sinh: 인고(忍苦): 괴로움을 참음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155)