🌟 인고하다 (忍苦 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인고하다 (
인고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 인고(忍苦): 괴로움을 참음.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 인고하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155)