🌟 인고하다 (忍苦 하다)
Động từ
1. 괴로움을 참다.
1. CHỊU KHỔ: Chịu đựng đau khổ.
-
인고한 과정.
The diehard process. -
인고한 사람.
A man of noble character. -
인고한 세월.
Hard years. -
인고해 오다.
Come a long way. -
인고해 내다.
Get tough. -
오래 인고하다.
Long-lasting. -
어머니는 자식을 위해 생활의 어려움을 인고하고 희생하며 살았다.
The mother lived at the mercy and sacrifice of the difficulties of life for her children. -
사업가는 성공만 바라보며 인고하다 지나친 작은 행복들이 그리웠다.
The businessman looked only at success and missed the little happiness that was too much. -
♔
이 작품에는 작가의 정성이 깃들어 있습니다.
This work contains the author's sincerity.
♕네, 긴 시간을 인고하며 만든 흔적이 느껴집니다.
Yeah, i can feel the signs of a long period of pain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인고하다 (
인고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 인고(忍苦): 괴로움을 참음.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 인고하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)