🌟 이행하다 (履行 하다)

Động từ  

1. 약속이나 계약 등을 실제로 행하다.

1. THỰC HIỆN, THỰC THI: Thực hiện lời hứa hay hợp đồng... trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계약을 이행하다.
    Fulfil a contract.
  • Google translate 공약을 이행하다.
    Carry out one's pledge.
  • Google translate 내용을 이행하다.
    Implement the content.
  • Google translate 약속을 이행하다.
    To fulfill a promise.
  • Google translate 의무를 이행하다.
    Fulfil one's duty.
  • Google translate 보험 회사는 보험 계약 내용에 따라 보상을 이행했다.
    The insurance company fulfilled the compensation according to the contents of the insurance contract.
  • Google translate 군 복무를 법대로 이행한 청년들은 2년 후에 제대했다.
    The young men who fulfilled their military service by law were discharged two years later.
  • Google translate 고인의 재산 상속은 어떻게 되었습니까?
    What happened to the inheritance of the deceased's property?
    Google translate 변호사가 유언장의 내용대로 이행했습니다.
    The lawyer fulfilled the will.

이행하다: fulfill; execute; carry out,りこうする【履行する】,exécuter, accomplir, réaliser,cumplir, ejecutar, realizar,ينفّذ,хэрэгжүүлэх, гүйцэлдүүлэх, биелүүлэх,thực hiện, thực thi,ทำ, ปฏิบัติ, กระทำ, ดำเนินการ,melaksanakan, memenuhi, menepati,исполнять; выполнять,履行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이행하다 (이ː행하다)
📚 Từ phái sinh: 이행(履行): 약속이나 계약 등을 실제로 행함.

🗣️ 이행하다 (履行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)