🌟 이행하다 (履行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이행하다 (
이ː행하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이행(履行): 약속이나 계약 등을 실제로 행함.
🗣️ 이행하다 (履行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 필수로 이행하다. [필수 (必須)]
- 직을 이행하다. [직 (職)]
- 약속을 이행하다. [약속 (約束)]
- 할당을 이행하다. [할당 (割當)]
- 충실히 이행하다. [충실히 (忠實히)]
- 적법하게 이행하다. [적법하다 (適法하다)]
- 협약을 이행하다. [협약 (協約)]
- 본무를 이행하다. [본무 (本務)]
- 집행을 이행하다. [집행 (執行)]
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 이행하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)