🌟 이행하다 (履行 하다)

Động từ  

1. 약속이나 계약 등을 실제로 행하다.

1. THỰC HIỆN, THỰC THI: Thực hiện lời hứa hay hợp đồng... trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계약을 이행하다.
    Fulfil a contract.
  • 공약을 이행하다.
    Carry out one's pledge.
  • 내용을 이행하다.
    Implement the content.
  • 약속을 이행하다.
    To fulfill a promise.
  • 의무를 이행하다.
    Fulfil one's duty.
  • 보험 회사는 보험 계약 내용에 따라 보상을 이행했다.
    The insurance company fulfilled the compensation according to the contents of the insurance contract.
  • 군 복무를 법대로 이행한 청년들은 2년 후에 제대했다.
    The young men who fulfilled their military service by law were discharged two years later.
  • 고인의 재산 상속은 어떻게 되었습니까?
    What happened to the inheritance of the deceased's property?
    변호사가 유언장의 내용대로 이행했습니다.
    The lawyer fulfilled the will.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이행하다 (이ː행하다)
📚 Từ phái sinh: 이행(履行): 약속이나 계약 등을 실제로 행함.

🗣️ 이행하다 (履行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8)