🌟 입건하다 (立件 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입건하다 (
입껀하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입건(立件): 범죄 혐의가 있는 사람의 죄가 인정되어 사건이 성립하는 일.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 입건하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)