🌟 입건하다 (立件 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입건하다 (
입껀하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입건(立件): 범죄 혐의가 있는 사람의 죄가 인정되어 사건이 성립하는 일.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 입건하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97)