🌟 자리보전 (자리 保全)

Danh từ  

1. 병이 나서 몸을 움직이지 못하고 한자리에 누워 있음.

1. SỰ NẰM BẤT ĐỘNG: Sự nằm ở một chỗ không cử động cơ thể được do bệnh tật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생은 다리에 깁스를 하고 드러누워서 자리보전을 하고 있다.
    My brother is lying on his back with a cast on his leg and saving his seat.
  • Google translate 그녀는 수술을 하고도 경과가 좋지 않아 자리보전을 하고 누워 지냈다.
    She stayed in bed after her surgery because of her poor progress.
  • Google translate 그는 할머니께서 쓰러져 자리보전을 하고 계시다는 전화를 받고 곧장 집으로 갔다.
    He went straight home after receiving a phone call saying his grandmother had collapsed and was saving her seat.

자리보전: lying in one´s sickbed,びょうが【病臥】,maintien de sa place, alitement,permanencia en cama,طريح الفراش,хэвтэр, хэвтэрт байх, хэвтэрт орох,sự nằm bất động,การนอนป่วย, การล้มหมอนนอนเสื่อ,jatuh sakit,быть прикованным к постели (о больном),卧病在床,卧床不起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자리보전 (자리보전)
📚 Từ phái sinh: 자리보전하다(자리保全하다): 병이 나서 몸을 움직이지 못하고 한자리에 누워 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)