🌟 자리보전 (자리 保全)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자리보전 (
자리보전
)
📚 Từ phái sinh: • 자리보전하다(자리保全하다): 병이 나서 몸을 움직이지 못하고 한자리에 누워 있다.
🌷 ㅈㄹㅂㅈ: Initial sound 자리보전
-
ㅈㄹㅂㅈ (
자리보전
)
: 병이 나서 몸을 움직이지 못하고 한자리에 누워 있음.
Danh từ
🌏 SỰ NẰM BẤT ĐỘNG: Sự nằm ở một chỗ không cử động cơ thể được do bệnh tật. -
ㅈㄹㅂㅈ (
조력 발전
)
: 바다의 밀물과 썰물의 높이 차이로 일어나는 힘을 이용해 전기를 일으키는 발전 방식.
None
🌏 THỦY ĐIỆN: Phương thức phát điện nhờ sử dụng lực phát sinh do sự khác biệt độ cao của nước triều lên và nước triều xuống ở biển để tạo ra dòng điện.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)