🌟 자리보전 (자리 保全)

Danh từ  

1. 병이 나서 몸을 움직이지 못하고 한자리에 누워 있음.

1. SỰ NẰM BẤT ĐỘNG: Sự nằm ở một chỗ không cử động cơ thể được do bệnh tật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동생은 다리에 깁스를 하고 드러누워서 자리보전을 하고 있다.
    My brother is lying on his back with a cast on his leg and saving his seat.
  • 그녀는 수술을 하고도 경과가 좋지 않아 자리보전을 하고 누워 지냈다.
    She stayed in bed after her surgery because of her poor progress.
  • 그는 할머니께서 쓰러져 자리보전을 하고 계시다는 전화를 받고 곧장 집으로 갔다.
    He went straight home after receiving a phone call saying his grandmother had collapsed and was saving her seat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자리보전 (자리보전)
📚 Từ phái sinh: 자리보전하다(자리保全하다): 병이 나서 몸을 움직이지 못하고 한자리에 누워 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78)