🌟 자리보전 (자리 保全)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자리보전 (
자리보전
)
📚 Từ phái sinh: • 자리보전하다(자리保全하다): 병이 나서 몸을 움직이지 못하고 한자리에 누워 있다.
🌷 ㅈㄹㅂㅈ: Initial sound 자리보전
-
ㅈㄹㅂㅈ (
자리보전
)
: 병이 나서 몸을 움직이지 못하고 한자리에 누워 있음.
Danh từ
🌏 SỰ NẰM BẤT ĐỘNG: Sự nằm ở một chỗ không cử động cơ thể được do bệnh tật. -
ㅈㄹㅂㅈ (
조력 발전
)
: 바다의 밀물과 썰물의 높이 차이로 일어나는 힘을 이용해 전기를 일으키는 발전 방식.
None
🌏 THỦY ĐIỆN: Phương thức phát điện nhờ sử dụng lực phát sinh do sự khác biệt độ cao của nước triều lên và nước triều xuống ở biển để tạo ra dòng điện.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78)