🌟 작심삼일 (作心三日)

  Danh từ  

1. 단단히 먹은 마음이 사흘을 못 간다는 뜻으로, 결심이 강하고 단단하지 못함.

1. VIỆC QUYẾT CHÍ KHÔNG QUÁ BA NGÀY: Sự quyết tâm không mạnh mẽ và vững vàng, theo ý rằng sự quyết lòng vững chí không quá ba ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작심삼일이 되다.
    Be three days at a stretch.
  • Google translate 작심삼일로 끝나다.
    End in three days.
  • Google translate 새해부터 일찍 일어나겠다는 결심은 작심삼일로 끝나고 말았다.
    The determination to get up early in the new year ended in three days.
  • Google translate 승규는 술을 끊겠다고 했지만 작심삼일은커녕 하루도 못 가고 소주를 마셨다.
    Seung-gyu said he would quit drinking, but he couldn't go a day, let alone for three days, and drank soju.
  • Google translate 전 내일부터 매일 운동하기로 마음을 먹었어요.
    I'm determined to exercise every day starting tomorrow.
    Google translate 작심삼일이 되지 않도록 노력하거라.
    Try not to make it three days.

작심삼일: short-lived plan; short-lived resolution,みっかぼうず【三日坊主】,,resolución de tres días, determinación efímera,"زاك سيم سام إيل",,việc quyết chí không quá ba ngày,ความตั้งใจที่ไม่แน่วแน่, ความตั้งใจที่ไม่จริงจัง, ความตั้งใจประเดี๋ยวประด๋าว, การมีจิตใจที่ไม่แน่วแน่, การมีจิตใจที่ไม่หนักแน่น,tekad sia-sia, niat sia-sia,Нетвёрдость,三分钟热度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작심삼일 (작씸사밀)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138)