🌟 자손만대 (子孫萬代)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자손만대 (
자손만대
)
🌷 ㅈㅅㅁㄷ: Initial sound 자손만대
-
ㅈㅅㅁㄷ (
자손만대
)
: 여러 대를 이어서 내려오는 모든 자손.
Danh từ
🌏 CON CHÁU ĐỜI ĐỜI, TỬ TÔN VẠN ĐẠI: Tất cả con cháu tiếp nối từ nhiều đời.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191)