🌟 자손만대 (子孫萬代)

Danh từ  

1. 여러 대를 이어서 내려오는 모든 자손.

1. CON CHÁU ĐỜI ĐỜI, TỬ TÔN VẠN ĐẠI: Tất cả con cháu tiếp nối từ nhiều đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자손만대가 누리다.
    The progeny enjoys it.
  • Google translate 자손만대가 살다.
    Be full of offspring.
  • Google translate 자손만대에 남다.
    Remain for the ages of offspring.
  • Google translate 자손만대에 전수하다.
    Pass down to the posterity.
  • Google translate 자손만대에 전하다.
    Pass down to all ages of offspring.
  • Google translate 그녀는 자손만대로 전수할 만한 가치가 있는 책을 많이 썼다.
    She wrote many books worth passing down to her descendants only.
  • Google translate 자손만대가 복을 받는다는 점술가의 말에 그는 비싼 돈을 주고 부적을 샀다.
    When the fortune-teller said that all his descendants were blessed, he bought the talisman at a high price.
  • Google translate 이게 네 가문 족보니?
    Is this your family?
    Google translate 응, 자손만대에 길이 전해지는 거니까 조심히 다뤄.
    Yes, the road will be passed down to all generations, so be careful.
Từ đồng nghĩa 대대손손(代代孫孫): 여러 대를 이어서 내려오는 모든 자손.
Từ đồng nghĩa 자자손손(子子孫孫): 여러 대의 자손.

자손만대: being from one generation to another; being from ancestor to descendant,ししそんそん【子子孫孫】,de génération en génération,descendencia, posteridad,جيل بعد جيل,үр удам, хойч үе,con cháu đời đời, tử tôn vạn đại,ลูกหลาน, ทายาท, สายโลหิต, สายเลือด, วงศาคณาญาติ,generasi demi generasi,потомки; потомство,子孙万代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자손만대 (자손만대)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191)