🌟 자손만대 (子孫萬代)

Danh từ  

1. 여러 대를 이어서 내려오는 모든 자손.

1. CON CHÁU ĐỜI ĐỜI, TỬ TÔN VẠN ĐẠI: Tất cả con cháu tiếp nối từ nhiều đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자손만대가 누리다.
    The progeny enjoys it.
  • 자손만대가 살다.
    Be full of offspring.
  • 자손만대에 남다.
    Remain for the ages of offspring.
  • 자손만대에 전수하다.
    Pass down to the posterity.
  • 자손만대에 전하다.
    Pass down to all ages of offspring.
  • 그녀는 자손만대로 전수할 만한 가치가 있는 책을 많이 썼다.
    She wrote many books worth passing down to her descendants only.
  • 자손만대가 복을 받는다는 점술가의 말에 그는 비싼 돈을 주고 부적을 샀다.
    When the fortune-teller said that all his descendants were blessed, he bought the talisman at a high price.
  • 이게 네 가문 족보니?
    Is this your family?
    응, 자손만대에 길이 전해지는 거니까 조심히 다뤄.
    Yes, the road will be passed down to all generations, so be careful.
Từ đồng nghĩa 대대손손(代代孫孫): 여러 대를 이어서 내려오는 모든 자손.
Từ đồng nghĩa 자자손손(子子孫孫): 여러 대의 자손.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자손만대 (자손만대)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81)