🌟 저격 (狙擊)

Danh từ  

1. 어떤 대상을 겨냥하여 총을 쏨.

1. SỰ BẮN, SỰ XẢ SÚNG, SỰ XẠ KÍCH: Việc nhắm vào đối tượng nào đó và bắn súng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저격 사건.
    Sniper incident.
  • Google translate 저격을 계획하다.
    Plan a shooting.
  • Google translate 저격을 당하다.
    Be shot.
  • Google translate 저격을 막다.
    Stop the charge.
  • Google translate 저격을 받다.
    Get shot.
  • Google translate 저격을 하다.
    Take a shot.
  • Google translate 저격으로 죽다.
    Die by sniper.
  • Google translate 대통령은 부인과 함께 길거리에서 행차를 하는 도중 저격을 당했다.
    The president was shot while he was marching on the street with his wife.
  • Google translate 어제는 대낮에 시내에서 시민이 저격을 당해 죽는 끔찍한 사건이 있었다.
    Yesterday there was a terrible incident in broad daylight in which a citizen was shot to death in the town.
  • Google translate 저격으로 사망한 것으로 알려진 정치인 있잖아? 사실은 그게 아니라는 소문이 있더라.
    You know the politician who was allegedly shot dead? there's a rumor that it's not true.
    Google translate 그렇구나. 어쨌든 어떤 이유로 사망을 했건 참 안타까운 일이야.
    I see. anyway, it's a pity that he died for some reason.

저격: shooting,そげき【狙撃】,tir, tir ajusté,disparo, descarga, tiro,إطلاق النار,мэргэн буудлага,sự bắn, sự xả súng, sự xạ kích,การลอบยิง,penembakan,прицельная стрельба,狙击,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저격 (저ː격) 저격이 (저ː겨기) 저격도 (저ː격또) 저격만 (저ː경만)
📚 Từ phái sinh: 저격하다(狙擊하다): 어떤 대상을 겨냥하여 총을 쏘다.

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88)