🌟 -다니

vĩ tố  

1. (예사 낮춤으로) 어떤 사실을 주어진 것으로 치고 그에 대한 의문을 나타내는 종결 어미.

1. Ư, VẬY: (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu cho sự việc nào đó là vậy và thể hiện nghi vấn về điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너희 반은 왜 그렇게 시끄럽다니?
    Why is your class so noisy?
  • Google translate 추석이 지난 지가 언젠데 아직도 덥다니?
    It's been a while since chuseok, and it's still hot?
  • Google translate 세상에, 지수는 애 둘을 낳고도 어쩜 그렇게 날씬하다니?
    God, how can jisoo be so thin after having two children?
  • Google translate 민준이는 참 차분하고 어른스럽던데, 걔네 아빠도 그러시다니?
    Min-joon was so calm and mature, and so was his father?
  • Google translate 승규는 어쩜 이렇게 게으르다니? 만날 늦네.
    How can seung-gyu be so lazy? it's too late to meet.
    Google translate 그러게. 자기가 세상에서 제일 바쁜 것처럼 그러더라.
    Yeah. he seemed like he was the busiest person in the world.
Từ tham khảo -ㄴ다니: (아주낮춤으로) 어떤 사실을 주어진 것으로 치고 그에 대한 의문을 나타내는 종…
Từ tham khảo -는다니: (아주낮춤으로) 어떤 사실을 주어진 것으로 치고 그에 대한 의문을 나타내는 종…
Từ tham khảo -라니: (아주낮춤으로) 어떤 사실을 주어진 것으로 치고 그에 대한 의문을 나타내는 종결…

-다니: -dani,の。のか。か,,,,,ư, vậy,...อย่างนั้นเหรอ, ...จริงเหรอ, ...เหรอ,mengapa,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155)