🌟 전성 (全盛)

Danh từ  

1. 힘이나 세력 등이 한창 왕성함.

1. SỰ THỊNH VƯỢNG, SỰ HUY HOÀNG: Việc sức mạnh hay thế lực hưng thịnh ở mức đỉnh điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전성의 시대.
    The age of the whole.
  • Google translate 전성을 누리다.
    Enjoy the whole life.
  • Google translate 전성을 이루다.
    Become whole-hearted.
  • Google translate 당시 유럽에서는 오페라가 전성을 이루었기 때문에 오페라 문화가 매우 발달해 있었다.
    Opera culture was very developed in europe at that time because opera was full of power.
  • Google translate 로마는 자신만의 문화를 통해 주변 국가에까지 세력을 확장함으로써 오랜 기간 동안 전성을 누릴 수 있었다.
    Rome was able to enjoy a long time of war by extending its power to neighboring countries through its own culture.
  • Google translate 요새 사람들은 컴퓨터보다도 휴대 전화를 더 많이 쓰는 것 같아.
    I think people use cell phones more than computers these days.
    Google translate 응. 휴대 전화 전성의 시대라고 해도 과언이 아니야.
    Yeah. it's no exaggeration to say that it's an era of cell phone power.

전성: being in one's prime years,ぜんせい【全盛】,prospérité, pleine prospérité, apogée,cenit, prosperidad, florecimiento,ازدهار,цэцэглэлт, мандан бадралт,sự thịnh vượng, sự huy hoàng,จุดสูงสุด, ยุคทอง, ช่วงเฟื่องฟู,kejayaan, (masa) keemasan,,全盛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전성 (전성)
📚 Từ phái sinh: 전성하다: 형세나 세력 따위가 한창 왕성하다., 소식을 전하다., 기능이나 상태 따위가 …

🗣️ 전성 (全盛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Luật (42)