🌟 전근하다 (轉勤 하다)

Động từ  

1. 근무하는 곳을 옮기다.

1. CHUYỂN CHỖ LÀM: Chuyển nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전근한 직원.
    Transferred employees.
  • Google translate 부산으로 전근하다.
    Transfer to busan.
  • Google translate 서울로 전근하다.
    Be transferred to seoul.
  • Google translate 지방으로 전근하다.
    Transfer to the provinces.
  • Google translate 갑작스럽게 전근하다.
    Sudden transfer.
  • Google translate 우리 반 담임 선생님이 다음 달에 다른 학교로 전근하신다고 한다.
    My class homeroom teacher is transferring to another school next month.
  • Google translate 민준이는 부산에서 서울로 전근한 지 반 년이 넘었지만 새 근무지에 적응을 하지 못했다.
    Min-joon has been transferred from busan to seoul for more than half a year but has not adapted to his new workplace.
  • Google translate 이번에 전근하게 되어 다음 주부터는 자주 못 뵈게 될 것 같습니다.
    I'm transferring this time, so i don't think i'll be able to see you often from next week.
    Google translate 그래. 새로 가는 곳에서도 지금만큼만 하면 별 무리 없을 거야.
    Yeah. even at the new place, it won't be too much if we do as much as we do now.

전근하다: be transferred,てんきんする【転勤する】,changer de poste, être muté, être nommé à un autre poste,trasladarse, mudarse,ينقل معملا,ажлаа солих, ажлын байраа солих,chuyển chỗ làm,ย้ายที่ทำงาน,bermutasi, pindah,переводиться на другую работу,调动,转调,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전근하다 (전ː근하다 )
📚 Từ phái sinh: 전근(轉勤): 근무하는 곳을 옮김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57)