🌟 재산권 (財産權)

Danh từ  

1. 경제적 이익을 목적으로 하는 법적 권리.

1. QUYỀN TÀI SẢN: Quyền lợi hợp pháp lấy lợi ích kinh tế làm mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배타적 재산권.
    Exclusive property rights.
  • Google translate 재산권 보호.
    Property protection.
  • Google translate 재산권을 남발하다.
    Overissue property rights.
  • Google translate 재산권을 보장하다.
    Guarantee property rights.
  • Google translate 재산권을 행사하다.
    Exercise property rights.
  • Google translate 국민의 안전과 재산권을 지키기 위해 제정된 법률이 많이 있다.
    There are many laws enacted to protect the safety and property rights of the people.
  • Google translate 자본주의 국가에서는 자기 소유의 재산을 사고 팔며 자유롭게 재산권을 행사할 수 있다.
    In a capitalist country, one can buy and sell one's own property and freely exercise one's property rights.

재산권: property right,ざいさんけん【財産権】,droit de propriété, droit au patrimoine,derecho patrimonial, derecho del propietario,حقوق الملكية,өмчийн эрх,quyền tài sản,ทรัพยสิทธิ,hak properti, hak milik, hak atas harta benda,права собственности; права на имущество,产权,财产所有权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재산권 (재산꿘)

🗣️ 재산권 (財産權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15)