🌟 재외 (在外)

Danh từ  

1. 외국에 있음.

1. Ở NƯỚC NGOÀI: Ở nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재외 국민.
    Overseas koreans.
  • Google translate 재외 동포.
    Overseas koreans.
  • Google translate 재외 유학생.
    Overseas students.
  • Google translate 재외 인원.
    Overseas personnel.
  • Google translate 재외 체류자.
    A foreign resident.
  • Google translate 멀리 해외에 계신 재외 동포 여러분께 안부 인사를 전합니다.
    I would like to extend my best regards to overseas koreans far away.
  • Google translate 영어 열풍이 불면서 재외 유학생의 수가 급증하였다.
    The number of overseas students surged due to the english craze.
  • Google translate 우리는 고국이 그리운 재외 교포들에게 한식을 대접하기로 했다.
    We have decided to serve korean food to overseas koreans who miss their homeland.

재외: being expatriate,ざいがい【在外】,résidence à l'étranger,estancia en el extranjero,في الخارج,гадаад дах, хилийн чанад дах,ở nước ngoài,การอยู่ต่างประเทศ, การอาศัยอยู่ต่างประเทศ, การอยู่นอกประเทศ, การพำนักอยู่นอกประเทศ,luar negeri, asing,зарубежный; заграничный,在外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재외 (재ː외) 재외 (재ː웨)

📚 Annotation: 주로 '재외 ~'로 쓴다.

🗣️ 재외 (在外) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110)