🌟 재외 (在外)

Danh từ  

1. 외국에 있음.

1. Ở NƯỚC NGOÀI: Ở nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재외 국민.
    Overseas koreans.
  • 재외 동포.
    Overseas koreans.
  • 재외 유학생.
    Overseas students.
  • 재외 인원.
    Overseas personnel.
  • 재외 체류자.
    A foreign resident.
  • 멀리 해외에 계신 재외 동포 여러분께 안부 인사를 전합니다.
    I would like to extend my best regards to overseas koreans far away.
  • 영어 열풍이 불면서 재외 유학생의 수가 급증하였다.
    The number of overseas students surged due to the english craze.
  • 우리는 고국이 그리운 재외 교포들에게 한식을 대접하기로 했다.
    We have decided to serve korean food to overseas koreans who miss their homeland.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재외 (재ː외) 재외 (재ː웨)

📚 Annotation: 주로 '재외 ~'로 쓴다.

🗣️ 재외 (在外) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19)