🌟 재외 (在外)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재외 (
재ː외
) • 재외 (재ː웨
)📚 Annotation: 주로 '재외 ~'로 쓴다.
🗣️ 재외 (在外) @ Ví dụ cụ thể
- 재외 동포가 국내에 30일 이상 거주할 때에는 거소를 신고해야 한다. [거소 (居所)]
- 재외 특파원. [특파원 (特派員)]
- 재외 체류자. [체류자 (滯留者)]
- 재외 체류자들은 본인들에게도 투표권이 주어져야 한다고 주장했다. [체류자 (滯留者)]
- 재외 공관의 개설은 국무 회의의 의결을 거쳐 직제의 개정을 통해 시행하도록 되어 있다. [직제 (職制)]
- 재외 동포. [동포 (同胞)]
- 우리나라 사람인데 외국에서 사는 사람을 재외 동포]라고 한다. [동포 (同胞)]
- 재외 동포의 거주지는 미국은 물론 아프리카에까지 벋어 있어 광범위한 분포를 보였다. [벋다]
🌷 ㅈㅇ: Initial sound 재외
-
ㅈㅇ (
직원
)
: 일정한 직장에 소속되어 일하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN: Người làm việc và trực thuộc một nơi làm việc nhất định. -
ㅈㅇ (
주위
)
: 어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Phạm vi bao quanh nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
중요
)
: 귀중하고 꼭 필요함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG YẾU, SỰ QUAN TRỌNG: Sự quý trọng và chắc chắn cần. -
ㅈㅇ (
직업
)
: 보수를 받으면서 일정하게 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỀ NGHIỆP: Công việc làm một cách cố định và nhận thù lao. -
ㅈㅇ (
졸업
)
: 학생이 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỐT NGHIỆP: Việc học sinh hoàn thành toàn bộ chương trình giáo khoa được quy định ở trường học. -
ㅈㅇ (
주인
)
: 대상이나 물건을 자기의 것으로 가진 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ, CHỦ NHÂN: Người có đồ vật hay đối tượng là thứ của mình. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN: Khoảng thời gian bảy ngày, từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 첫째가는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN, TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT: Cái đứng thứ nhất trong một số cái. -
ㅈㅇ (
중앙
)
: 어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA, TRUNG TÂM: Phần ở giữa trở thành trung tâm của vật thể hay nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
종이
)
: 나무를 원료로 하여 얇게 만든, 글씨를 쓰고 그림을 그리고 인쇄를 하는 등 여러 가지 일에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY: Cái được làm mỏng từ nguyên liệu gỗ, dùng vào nhiều việc như viết chữ, vẽ tranh và in ấn... -
ㅈㅇ (
자유
)
: 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기의 생각과 의지대로 할 수 있는 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ DO: Trạng thái có thể làm theo ý chí và suy nghĩ của mình và không bị lệ thuộc hay trói buộc vào cái gì. -
ㅈㅇ (
자연
)
: 사람의 힘에 의한 것이 아닌, 세상에 원래부터 있거나 저절로 이루어지는 모든 현상이나 존재.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ NHIÊN, THIÊN NHIÊN: Tất cả các hiện tượng hay tồn tại tự nó hình thành hay vốn dĩ đã có ở trên đời, không phải là cái tùy thuộc vào sức mạnh của con người. -
ㅈㅇ (
정원
)
: 집 안에 풀과 나무 등을 가꾸어 놓은 뜰이나 꽃밭.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VƯỜN NHÀ: Vườn hoa hoặc vườn cây nơi trồng cây cỏ, hoa lá nằm trong khuôn viên của ngôi nhà. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 가장.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỨ NHẤT, SỐ MỘT, ĐẦU TIÊN: Nhất trong số nhiều cái.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19)