🌟 저항하다 (抵抗 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저항하다 (
저ː항하다
)
📚 Từ phái sinh: • 저항(抵抗): 어떤 힘이나 조건에 굽히지 않고 거역하거나 견딤., 물체의 운동 방향과 반…
🗣️ 저항하다 (抵抗 하다) @ Giải nghĩa
- 버티다 : 굽히지 않고 맞서거나 저항하다.
🗣️ 저항하다 (抵抗 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 세에 저항하다. [세 (勢)]
- 권력자에게 저항하다. [권력자 (權力者)]
- 권력가에게 저항하다. [권력가 (權力家)]
- 강렬히 저항하다. [강렬히 (強烈히)]
- 악당에게 저항하다. [악당 (惡黨)]
- 숙명에 저항하다. [숙명 (宿命)]
- 수탈자에게 저항하다. [수탈자 (收奪者)]
- 격렬히 저항하다. [격렬히 (激烈히)]
- 지배에 저항하다. [지배 (支配)]
- 처절하게 저항하다. [처절하다 (悽絕하다)]
- 침범에 저항하다. [침범 (侵犯)]
- 박탈에 저항하다. [박탈 (剝奪)]
- 때로 저항하다. [때로]
- 분신으로 저항하다. [분신 (焚身)]
- 극렬히 저항하다. [극렬히 (極烈/劇烈히)]
- 결사대가 저항하다. [결사대 (決死隊)]
- 완강히 저항하다. [완강히 (頑強히)]
- 지배층에 저항하다. [지배층 (支配層)]
- 완력에 저항하다. [완력 (腕力)]
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)