🌟 저항하다 (抵抗 하다)

Động từ  

1. 어떤 힘이나 조건에 굽히지 않고 거역하거나 견디다.

1. CHỐNG CỰ, KHÁNG CỰ: Không chịu khuất phục và chống lại hoặc chịu đựng trước sức mạnh hay hoàn cảnh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저항하는 세력.
    A resisting force.
  • Google translate 경찰에 저항하다.
    Resist the police.
  • Google translate 권력에 저항하다.
    Resistance to power.
  • Google translate 압력에 저항하다.
    Resist pressure.
  • Google translate 외세에 저항하다.
    Resist foreign forces.
  • Google translate 적군에 저항하다.
    Resist the enemy.
  • Google translate 시위대는 경찰의 체포에 강력히 저항했다.
    The protesters strongly resisted the police's arrest.
  • Google translate 젊은 세대는 기존 체제에 저항하는 문화를 형성하였다.
    The younger generation formed a culture of resisting the existing system.
  • Google translate 식민지 국민들은 나라를 빼앗은 세력에 저항해 독립 운동을 하였다.
    The colonists campaigned for independence against the forces that took the country away.
  • Google translate 우리 할아버지는 일본군에 저항하다가 돌아가셨어.
    My grandfather died resisting the japanese army.
    Google translate 오, 정말 훌륭한 분이셨구나.
    Oh, you've been a great man.

저항하다: resist,ていこうする【抵抗する】,résister,resistir, oponerse, negarse,يقاوم,эсэргүүцэх,chống cự, kháng cự,ต่อต้าน, ต้านทาน, ขัดขืน, ขัดขวาง, กีดขวาง, แข็งข้อ,melawan, menentang, memberontak,сопротивляться; противодействовать; оказывать сопротивление,抵抗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저항하다 (저ː항하다)
📚 Từ phái sinh: 저항(抵抗): 어떤 힘이나 조건에 굽히지 않고 거역하거나 견딤., 물체의 운동 방향과 반…


🗣️ 저항하다 (抵抗 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 저항하다 (抵抗 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)