🌟 저항하다 (抵抗 하다)

Động từ  

1. 어떤 힘이나 조건에 굽히지 않고 거역하거나 견디다.

1. CHỐNG CỰ, KHÁNG CỰ: Không chịu khuất phục và chống lại hoặc chịu đựng trước sức mạnh hay hoàn cảnh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저항하는 세력.
    A resisting force.
  • 경찰에 저항하다.
    Resist the police.
  • 권력에 저항하다.
    Resistance to power.
  • 압력에 저항하다.
    Resist pressure.
  • 외세에 저항하다.
    Resist foreign forces.
  • 적군에 저항하다.
    Resist the enemy.
  • 시위대는 경찰의 체포에 강력히 저항했다.
    The protesters strongly resisted the police's arrest.
  • 젊은 세대는 기존 체제에 저항하는 문화를 형성하였다.
    The younger generation formed a culture of resisting the existing system.
  • 식민지 국민들은 나라를 빼앗은 세력에 저항해 독립 운동을 하였다.
    The colonists campaigned for independence against the forces that took the country away.
  • 우리 할아버지는 일본군에 저항하다가 돌아가셨어.
    My grandfather died resisting the japanese army.
    오, 정말 훌륭한 분이셨구나.
    Oh, you've been a great man.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저항하다 (저ː항하다)
📚 Từ phái sinh: 저항(抵抗): 어떤 힘이나 조건에 굽히지 않고 거역하거나 견딤., 물체의 운동 방향과 반…


🗣️ 저항하다 (抵抗 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 저항하다 (抵抗 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103)