🌟 전업 (轉業)

Danh từ  

1. 직업을 바꿈.

1. SỰ CHUYỂN NGHỀ: Sự thay đổi nghề nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공무원으로의 전업.
    Full-time work as a civil servant.
  • Google translate 전업을 고려하다.
    Consider a full-time job.
  • Google translate 전업을 모색하다.
    Seek a full-time job.
  • Google translate 전업을 준비하다.
    Prepare for a full-time job.
  • Google translate 전업을 하다.
    Change jobs.
  • Google translate 친구는 회사를 그만두고 공무원으로 전업을 준비하였다.
    My friend quit the company and prepared for a full-time job as a civil servant.
  • Google translate 승규는 전혀 경험이 없는 분야로 전업을 하려니 준비가 쉽지 않았다.
    It was not easy for seung-gyu to get ready to change his job to a field of no experience at all.
  • Google translate 아무래도 이 직업은 미래가 없는 것 같아.
    I don't think this job has a future.
    Google translate 너 혹시 전업을 고민하고 있는 거야?
    Are you thinking about a full-time job?

전업: career change,てんぎょう【転業】,changement de carrière, transition professionnelle,cambio de ocupación,تغيير وظيفة,ажлаа солих, мэргэжлээ өөрчлөх,sự chuyển nghề,การเปลี่ยนอาชีพ, การเปลี่ยนงาน,penggantian pekerjaan,переквалификация,转行,改行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전업 (저ː넙) 전업이 (저ː너비) 전업도 (저ː넙또) 전업만 (저ː넘만)
📚 Từ phái sinh: 전업하다(轉業하다): 직업을 바꾸다.

🗣️ 전업 (轉業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155)