🌟 전위적 (前衛的)

Danh từ  

1. 계급 투쟁 등에서 무리의 가장 앞에서 서서 지도하는 사람이나 집단으로 알맞은 것.

1. TÍNH TIÊN PHONG, TÍNH DẪN ĐẦU: Cái phù hợp với người hay tập thể đứng ra ở phía trước hết của nhóm và lãnh đạo nhóm trong các cuộc đấu tranh giai cấp v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전위적인 여성.
    An avant-garde woman.
  • Google translate 전위적인 역할.
    An avant-garde role.
  • Google translate 전위적인 지식인.
    Potential intellectuals.
  • Google translate 전위적인 투쟁.
    The avant-garde struggle.
  • Google translate 전위적인 행위.
    Avant-garde behavior.
  • Google translate 상인들은 부르주아 계급의 전위적인 역할을 담당했다.
    Merchants played the avant-garde role of the bourgeois class.
  • Google translate 노예 해방 후 사람들은 계급 투쟁에 전위적으로 나선 사람들을 기억했다.
    After the liberation of slavery, people remembered those who were avant-garde in class struggle.
  • Google translate 예전에는 학생들이 사회 운동에 적극적으로 참여했었던 것 같아.
    I think students used to be actively involved in social movements.
    Google translate 맞아, 독립운동 같은 경우에도 대학생들이 전위적인 활동을 하곤 했지.
    Right, like the independence movement, college students used to do avant-garde activities.

전위적: being leader-like,ぜんえいてき【前衛的】,(n.) avant-gardiste,vanguardia,طليعيّ,тэргүүн, манлай,tính tiên phong, tính dẫn đầu,ที่นำหน้า, ที่เป็นผู้นำ,mempelopori, memimpin,авангардный; передовой; в авангарде; авангардно,前锋的,

2. 사상이나 예술 등이 이미 있는 것과는 매우 다르게 새로운 것.

2. TÍNH TIÊN PHONG, TÍNH ĐỘT PHÁ: Việc tư tưởng hay nghệ thuật mới, rất khác so với cái đã có trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전위적인 기법.
    Avant-garde techniques.
  • Google translate 전위적인 미술.
    Avant-garde art.
  • Google translate 전위적인 연극.
    The avant-garde play.
  • Google translate 전위적인 예술가.
    An avant-garde artist.
  • Google translate 전위적인 작가.
    An avant-garde writer.
  • Google translate 전위적으로 표현하다.
    Express avant-garde.
  • Google translate 작가는 실험적이고 전위적인 소설을 써서 주목을 받았다.
    The author drew attention by writing experimental and avant-garde novels.
  • Google translate 전위 예술가는 파격적이고 전위적인 연출의 연극을 만들었다.
    The avant-garde artist created a play of unconventional and avant-garde production.
  • Google translate 저 무용가가 추는 춤의 의미를 잘 이해 못 하겠어.
    I don't quite understand the meaning of that dancer's dance.
    Google translate 아무래도 저런 전위적인 무용은 우리 같은 평범한 사람이 이해하기 어려워.
    Such avant-garde dances are hard for ordinary people like us to understand.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전위적 (저뉘적)
📚 Từ phái sinh: 전위(前衛): 적을 바로 마주하고 있는 지역에서 어떤 대상을 곁에서 보호하고 지킴., 계…

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15)