🌟 전이되다 (轉移 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전이되다 (
저ː니되다
) • 전이되다 (저ː니뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 전이(轉移): 자리나 위치 등을 다른 곳으로 옮김., 사물이 시간이 지나면서 변하고 바뀜.
🗣️ 전이되다 (轉移 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 골에 전이되다. [골]
- 암이 전이되다. [암 (癌)]
- 암세포가 전이되다. [암세포 (癌細胞)]
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 전이되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)