🌟 전이되다 (轉移 되다)

Động từ  

1. 자리나 위치 등이 다른 곳으로 옮겨지다.

1. ĐƯỢC CHUYỂN DỊCH, ĐƯỢC DI CHUYỂN: Chỗ hay vị trí... được chuyển sang nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전이된 곳.
    Where the metastasized.
  • 장소가 전이되다.
    The place is transposed.
  • 다른 곳으로 전이되다.
    Transfer to another place.
  • 다른 부위로 전이되다.
    Transfer to another area.
  • 전신으로 전이되다.
    Transfer to whole body.
  • 할아버지가 제사를 지내시던 풍습은 부모님 세대로 전이되었다.
    The custom of his grandfather's ancestral rites was passed down to his parents' generation.
  • 암 환자는 꾸준히 항암 치료를 받아 암이 다른 장기로 전이되는 것을 막았다.
    The cancer patient has been treated steadily for chemotherapy to prevent the cancer from spreading to other organs.
  • 월드컵이 끝나자 열기가 금세 식은 것 같아.
    I think the heat quickly cooled down after the world cup.
    사람들의 관심이 금세 축구에서 일상으로 전이된 거지.
    People's attention quickly shifted from soccer to everyday life.

2. 사물이 시간이 지나면서 변하고 바뀌다.

2. ĐƯỢC CHUYỂN BIẾN, ĐƯỢC BIẾN ĐỔI: Sự vật bị thay đổi và biến hoá theo thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전이된 의미.
    Translated meaning.
  • 전이된 형식.
    Transferred format.
  • 내용이 전이되다.
    Content transfers.
  • 이야기가 전이되다.
    The story spreads.
  • 다른 의미로 전이되다.
    Transfer in a different sense.
  • 여러 학문에서 담당하던 교육학은 마침내 독립 학문으로 전이되었다.
    The pedagogy of various disciplines finally shifted to independent studies.
  • 평범한 사람들의 이야기가 현대에 와서는 문학의 차원으로 전이되었다.
    The stories of ordinary people came to modern times and spread to the literary dimension.
  • 역사를 보면 고대사일수록 신비한 이야기가 많은 것 같아.
    History tells me that the more ancient history is, the more mysterious stories there are.
    역사적 사실이 시간이 지나면서 전설과 비슷하게 전이된 거지.
    Historical facts have spread like legends over time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전이되다 (저ː니되다) 전이되다 (저ː니뒈다)
📚 Từ phái sinh: 전이(轉移): 자리나 위치 등을 다른 곳으로 옮김., 사물이 시간이 지나면서 변하고 바뀜.

🗣️ 전이되다 (轉移 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)