🌟
전이되다
(轉移 되다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
전이되다
(저ː니되다
)
•
전이되다
(저ː니뒈다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
전이되다
(轉移 되다)
@ Ví dụ cụ thể
-
골에 전이되다.
-
암이 전이되다.
-
암세포가 전이되다.
🌷
전이되다
-
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu.
-
: 일정한 때나 기간에 이르다.
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.