🌟 정객 (政客)

Danh từ  

1. 정치에 관련된 일을 직업적으로 하는 사람.

1. CHÍNH KHÁCH, NHÀ CHÍNH TRỊ: Người làm nghề có liên quan đến chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노회한 정객.
    An old politician.
  • Google translate 보수 정객.
    Conservative politician.
  • Google translate 여야 정객.
    Political guests of the ruling and opposition parties.
  • Google translate 원로 정객.
    Senior politician.
  • Google translate 정객들이 회동하다.
    Political guests meet.
  • Google translate 대통령은 원로 정객들과 만나서 현안에 대한 조언을 들었다.
    The president met with senior politicians and listened to advice on pending issues.
  • Google translate 승규는 평소 지지하던 정당에 입당함으로써 정객으로서의 행보를 시작하였다.
    Seunggyu started his career as a politician by joining a political party that he usually supported.
  • Google translate 오늘 토론 프로그램에서는 뭘 한대?
    What's on today's debate program?
    Google translate 여야 정객들이 나와서 복지 정책에 대해 토론을 한대.
    Politicians from both the ruling and opposition parties will come out to discuss welfare policies.

정객: politician,せいかく・せいきゃく【政客】,homme politique, politicien(ne),político, política,سياسيّ,улс төрч,chính khách, nhà chính trị,นักการเมือง,politikus,политик; политический деятель,政客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정객 (정객) 정객이 (정개기) 정객도 (정객또) 정객만 (정갱만)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124)