🌟 정교사 (正敎師)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정교사 (
정ː교사
)
🗣️ 정교사 (正敎師) @ Ví dụ cụ thể
- 준교사 자격증이 있는 승규는 다시 정교사 자격증을 따기 위해 공부 중이다. [준교사 (準敎師)]
- 일급 정교사 자격증을 따기 위해 열심히 공부하고 있어요. [일급 (一級)]
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 정교사
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208)