🌟 정교사 (正敎師)

Danh từ  

1. 국가에서 인정하는 1급이나 2급의 자격을 가진 정식 교사.

1. GIÁO VIÊN CHÍNH QUY: Giáo viên chính thức có tư cách cấp 1 hay cấp 2 do nhà nước công nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정교사 자격증.
    Certificate of orthodoxy.
  • 정교사가 되다.
    Become an orthodox.
  • 정교사가 되기 위해서는 관련 학위와 자격증이 모두 있어야 한다.
    To become an instructor, you must have both relevant degrees and certificates.
  • 나는 삼 년이 넘는 기간 동안 공부한 끝에 시험에 합격하여서 마침내 정교사가 되었다.
    After more than three years of study, i passed the exam and finally became an orthodox.
  • 저는 아이들 가르치는 걸 좋아하니까 학원 강사가 되려고요.
    I like to teach children, so i'm going to become an instructor.
    정교사 자격증을 따서 학교 교사를 하는 건 어떠니?
    Why don't you get an orthodox license and become a schoolteacher?

2. 학교에서 정식 직원으로 근무하는 교사.

2. GIÁO VIÊN CHÍNH THỨC: Giáo viên làm việc với tư cách là nhân viên chính thức ở trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정교사 대우.
    Treatment of orthodoxy.
  • 정교사의 지위.
    Orthodox status.
  • 정교사로 취직하다.
    Get a job as an orthodox.
  • 한동안 비정규직 교사로 일하던 지수는 이번에 정교사로 채용이 되었다.
    Jisoo, who had been working as a temporary teacher for some time, was hired as a full-time teacher this time.
  • 우리 학교에는 정교사의 수가 부족해서 기간제 교사들이 수업을 많이 한다.
    Our school lacks the number of orthodox teachers, so there are many part-time teachers.
  • 학교에서 기간제 교사로 일한다며? 일은 어때?
    I heard you work as a part-time teacher at school. how's your work?
    재미있고 좋아. 기간제 교사이지만 정교사처럼 대우도 잘 해 주고.
    Fun and good. he's a part-time teacher, but he treats me well like an orthodox.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정교사 (정ː교사)

🗣️ 정교사 (正敎師) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15)