🌟 장광설 (長廣舌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장광설 (
장광설
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 장광설
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53)