🌟 전향하다 (轉向 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전향하다 (
전ː향하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전향(轉向): 방향을 바꿈., 지금까지 가지고 있던 사상이나 이념을 다른 것으로 바꿈.
• Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197)