🌟 전화위복 (轉禍爲福)

  Danh từ  

1. 불행하고 나쁜 일이 바뀌어 오히려 좋은 일이 됨.

1. (SỰ) CHUYỂN HOẠ THÀNH PHÚC: Sự việc không may và tồi tệ được thay đổi ngược lại thành việc tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전화위복의 계기.
    The trigger of a blessing in disguise.
  • Google translate 전화위복의 기회.
    Opportunity for blessing in disguise.
  • Google translate 전화위복이 되다.
    It's a blessing in disguise.
  • Google translate 전화위복으로 삼다.
    Make it a blessing in disguise.
  • Google translate 우리 회사는 경제 위기를 전화위복의 계기로 삼아 해외 수출을 더욱 늘리기로 했다.
    Taking advantage of the economic crisis as an opportunity for blessing in disguise, our company has decided to further increase its overseas exports.
  • Google translate 직장에서 해고되는 바람에 사업을 시작한 것이 오히려 승규에게는 전화위복이 되었다.
    Getting fired from work has rather been a blessing in disguise for seung-gyu to start a business.
  • Google translate 수술을 받고 나서 건강이 회복되셨나요?
    Has your health recovered after the operation?
    Google translate 네. 한동안 푹 쉬었더니 아프기 전보다 몸이 더 좋아져 전화위복이 됐어요.
    Yes, i've had a good rest for a while, and now i feel better than before i was sick, which is a blessing in disguise.
Từ tham khảo 새옹지마(塞翁之馬): 좋은 일이 다시 나쁜 일이 될 수도 있고 나쁜 일이 다시 좋은 일이…

전화위복: blessing in disguise,わざわいをてんじてふくとなす【禍を転じて福と為す】,à quelque chose malheur est bon, un mal pour un bien,La desgracia se convierte en una bendición,مع العسر يسرّ,сохорсон биш завших,(sự) chuyển hoạ thành phúc,เรื่องร้ายกลายเป็นดี, โชคร้ายกลายเป็นดี,,,转祸为福,转危为安,因祸得福,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전화위복 (전ː화위복) 전화위복이 (전ː화위보기) 전화위복도 (전ː화위복또) 전화위복만 (전ː화위봉만)
📚 Từ phái sinh: 전화위복하다: 재앙과 근심, 걱정이 바뀌어 오히려 복이 되다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Lịch sử (92) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8)