🌟 제구실
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제구실 (
제구실
)
📚 Từ phái sinh: • 제구실하다: 마땅히 해야 할 일이나 책임을 다하다., (속되게) 홍역 따위를 치르다.
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 제구실
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13)