🌟 제구실

Danh từ  

1. 자기가 마땅히 해야 할 일이나 책임.

1. PHẬN SỰ CỦA MÌNH, CHỨC NĂNG CỦA MÌNH: Trách nhiệm hay công việc mình đương nhiên phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제구실을 다하다.
    Fulfill one's duty.
  • Google translate 제구실을 못하다.
    Do not function properly.
  • Google translate 제구실을 톡톡히 하다.
    Do one's duty well.
  • Google translate 제구실을 하다.
    Do one's duty.
  • Google translate 제구실을 해내다.
    Make it work.
  • Google translate 민준이는 나이는 많지만 아직까지 팀 내에서 제구실을 톡톡히 해내고 있다.
    Min-joon is old, but he is still doing his job well within the team.
  • Google translate 자전거가 잘 굴러가지도 않고 제구실을 하지 못하는 것을 보니 이제 수명이 다한 모양이었다.
    Seeing that the bike didn't run well and couldn't function properly, it seemed that it had run out of life.
  • Google translate 제구실을 못할 바에야 차라리 방해나 안 되게 회사를 그만두게.
    I'd rather quit the company without disturbing you than doing your job.
    Google translate 잘못을 시정하도록 노력하겠으니 한 번만 기회를 더 주십시오.
    I will try to correct my mistakes, so please give me one more chance.

제구실: contribution; purpose,やくわり【役割】。やくめ【役目】,sa fonction, son obligation, sa responsabilité, son rôle, contribution,propia función, propia obligación,واجبه,өөрийн үүрэг,phận sự của mình, chức năng của mình,ภาระหน้าที่, หน้าที่, ความรับผิดชอบ,tugas dan kewajiban,задание; задача; поручение,自己的事,分内事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제구실 (제구실)
📚 Từ phái sinh: 제구실하다: 마땅히 해야 할 일이나 책임을 다하다., (속되게) 홍역 따위를 치르다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13)