🌟 제구실
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제구실 (
제구실
)
📚 Từ phái sinh: • 제구실하다: 마땅히 해야 할 일이나 책임을 다하다., (속되게) 홍역 따위를 치르다.
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 제구실
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59)