🌟 조속하다 (早速 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조속하다 (
조ː소카다
) • 조속한 (조ː소칸
) • 조속하여 (조ː소카여
) 조속해 (조ː소캐
) • 조속하니 (조ː소카니
) • 조속합니다 (조ː소캄니다
)
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 조속하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197)