🌟 제기하다 (提起 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제기하다 (
제기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 제기(提起): 의견이나 문제를 내놓음., 소송을 일으킴.
🗣️ 제기하다 (提起 하다) @ Giải nghĩa
🗣️ 제기하다 (提起 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 강경론을 제기하다. [강경론 (強硬論)]
- 소를 제기하다. [소 (訴)]
- 반문을 제기하다. [반문 (反問)]
- 반론을 제기하다. [반론 (反論)]
- 쟁점을 제기하다. [쟁점 (爭點)]
- 상소를 제기하다. [상소 (上訴)]
- 이론을 제기하다. [이론 (異論)]
- 항고를 제기하다. [항고 (抗告)]
- 항소를 제기하다. [항소 (抗訴)]
- 형사 소송을 제기하다. [형사 소송 (刑事訴訟)]
- 청원을 제기하다. [청원 (請願)]
- 공론으로 제기하다. [공론 (公論)]
- 공소를 제기하다. [공소 (控訴)]
- 이의를 제기하다. [이의 (異議)]
- 소청을 제기하다. [소청 (訴請)]
- 민사 소송을 제기하다. [민사 소송 (民事訴訟)]
- 어설피 제기하다. [어설피]
- 이의를 제기하다. [이의 (異意)]
- 공소를 제기하다. [공소 (公訴)]
- 고소를 제기하다. [고소 (告訴)]
- 이설을 제기하다. [이설 (異說)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 제기하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17)