🌟 종알종알
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종알종알 (
종알종알
)
📚 Từ phái sinh: • 종알종알하다: 주로 여자나 아이들이 남이 알아듣지 못할 정도의 작은 목소리로 혼잣말을 자…
🗣️ 종알종알 @ Ví dụ cụ thể
- 아이는 밤늦게 돌아온 엄마에게 낮에 있었던 일을 종알종알 이야기하였다. [낮]
🌷 ㅈㅇㅈㅇ: Initial sound 종알종알
-
ㅈㅇㅈㅇ (
조용조용
)
: 말이나 행동이 시끄럽지 않고 매우 얌전한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, MỘT CÁCH TỪ TỐN, MỘT CÁCH LẶNG LẼ: Hình ảnh rất ngoan ngoãn và lời nói hay hành động không ồn ào. -
ㅈㅇㅈㅇ (
중얼중얼
)
: 남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỤNG BÀ LỤNG BỤNG, LẦM BÀ LẦM BẦM, LẦU BÀ LẦU BẦU, LẨM BÀ LẨM BẨM: Âm thanh mà (ai đó) nói một mình liên tục bằng giọng thật nhỏ và thấp đến mức người khác không thể nghe được. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅈㅇㅈㅇ (
종알종알
)
: 주로 여자나 아이들이 남이 알아듣지 못할 정도의 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸 하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LẦM BÀ LẦM BẦM, LẨM BÀ LẨM BẨM, LẨM NHÀ LẨM NHẨM: Âm thanh chủ yếu do phụ nữ hoặc trẻ em liên tục nói một mình bằng giọng nhỏ ở mức người khác không nghe được. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅈㅇㅈㅇ (
제일주의
)
: 일정한 원칙이나 가치 등을 첫째로 삼아 이루려고 하는 주장이나 신념.
Danh từ
🌏 ĐỆ NHẤT CHỦ NGHĨA: Tư tưởng hay ý niệm coi nguyên tắc hay giá trị nhất định nào đó là trước nhất và quyết tâm đạt được mục tiêu ấy.
• Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119)